VOCABULARY FOR THE TOPIC OF TOURISM |
| |
Types of trips |
Trip | chuyến đi ngắn đi về trong ngày |
Tour | chuyến đi dài, thăm thú nhiều nơi |
Journey | chuyến đi dài và đi xa |
excursion | chuyến đi du ngoạn, tham quan |
Voyage /ˈvɔɪɪʤ/ | chuyến đi biển |
package tour | du lịch trọn gói (có thể không bao gồm ăn uống) |
inclusive holiday | du lịch trọn gói bao gồm luôn ăn uống |
budget travel | du lịch theo tour, được công ty sắp xếp hết nơi ăn ở… |
backpacking trip | du lịch bụi |
adventure tourism | du lịch khám phá |
eco-tourism | du lịch sinh thái (đi ngắm rừng, động vật…hướng đến bảo tồn thiên nhiên |
outing | dã ngoại = excursion |
bed-and-breakfast tour | tour đã bao gồm bữa sáng và phòng khách sạn |
mass tourism | du lịch hàng loạt (như kiểu Trung Quốc đi Nha Trang) |
Scenery: cảnh quan |
Landscape | phong cảnh |
Townscape | cảnh thành phố |
main attraction | địa điểm du lịch chính |
resort | |
place of interest | tourist spot, tourist attraction: điểm du lịch |
tourist trap | điểm du lịch bị quá nhiều người đến |
canyon /ˈkænjən/ | hẽm núi |
mountain pass | đường đèo |
Adjectives for place description |
Picturesque /pɪkʧəˈrɛsk/ | đẹp như tranh |
Stunning | tuyệt đẹp |
Breathtaking | đẹp đến nín thở |
Splendid | hùng vĩ |
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ | thanh tịnh |
Quaint /kweɪnt/ | bình yên mộc mạc |
Remote | xa xôi |
off-the-beaten-track | thâm sơn cùng cốc, ít người lui tới |
waterlocked | ở đảo |
landlocked | ở đất liền, không giáp biển |
Interesting places |
Temple | đền thờ Phật (Trung Quốc, Việt Nam) |
shrine /ʃraɪn/ | đền thờ Shinto (Nhật) |
Mosque /mɒsk/ | đền thờ Hồi giáo |
Cathedral | nhà thờ lớn Công giáo |
Gallery | phòng trưng bày nghệ thuật |
Museum | bảo tàng |
Palace | dinh thự |
Castle | lâu đài |
Fortress | pháo đài |
the lighthouse | ngọn hải đăng |
ancient quarter | khu phố cổ |
rainforest | rừng mưa nhiệt đới |
cave | động |
sand dune | cồn cát |
water front | bờ sông, bờ biển |
tribe | bộ tộc |
waterfalls | thác nước |
coral reef | rạng san hô |
rock pool | hố nước có tường đá ở bờ biển |
farm tour | chuyến đi đến nông trại |
aquarium | hồ cá |
maritime museum | bảo tàng hàng hải |
museum of oceanography | bảo tàng hải dương học |
Activities |
scuba diving | lặn mang bình khí (aqualung) |
snorkeling /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | lặn mang ống thở |
wreck diving | lặn tham qua xác tàu chìm |
bushwalking | thám hiểm rừng sâu |
parachuting /ˈpærəʃuːtɪŋ/ | nhảy dù |
beach parachuting | bay dù trên biển có ca nô kéo |
rock climbing | leo nủi đá |
jet-skiing | đi mô tô nước |
cruise | đi tàu du lịch 5 sao |
hiking | leo núi (thư thả, theo lối mòn dễ đi) |
trekking | leo núi (vất vả, nguy hiểm) |
safari | đoàn đi săn, qua các khu có nhiều động vật hoang dã |
surfing | lướt sóng |
snowboarding | trượt ván trên tuyết |
skiing | trượt tuyết |
whale watching | ngắm cá voi |
bird watching | ngắm chim |
Transportation |
minibus | xe buýt nhỏ (chở khoảng 12 người) |
coach | xe đò |
express train | tàu hỏa cao tốc |
speed boat | thuyền cao tốc |
subway = tube = underground = metro | tàu điện ngầm |
tram | tàu điện chạy trên ray nhỏ nội thành |
ferry | phà |
sailing boat | thuyền buồm |
shuttle bus | xe buýt đưa khách từ sân bay về thành phố |
cab | taxi Mỹ |
long-haul flight | chuyến bay dài |
travel by air | đi bằng máy bay |
travel on a donkey/ camel/ horse | cưỡi lừa/ lạc đà/ngựa |
Tickets |
one way ticket | vé 1 chiều |
round trip ticket = return ticket | vé khứ hồi |
first-class ticket | vé hạng nhất |
economy ticket | vé hạng phổ thông |
ticket reservation = ticket booking | sự đặt vét |
family ticket | vé đi cả gia đình |
discounted ticket | vé giảm giá |
off-peak ticket | vé đi ngoài giờ cao điểm |
What to bring |
Raincoat | áo mưa |
windproof coat | áo gió |
boots | ủng |
socks | vớ |
trainers | giày thể thao |
sleep mask | đồ bịt mắt |
neck pillow | gối cổ |
What to bring (medicine) |
antibiotics | thuốc kháng sinh |
penicillin | |
aspirin | |
painkillers = pain reliever | thuốc giảm đau |
fever reducers | thuốc hạ sốt |
sleeping pills | thuốc ngủ |
sun screen (total sun block) | kem chống nắng |
Where to stay: lodging |
hotel | khách sạn |
hostel /ˈhɒstəl/ | nhà nghỉ rẻ |
motel | nhà nghỉ ven đường cho tài xế |
guesthouse | nhà nghỉ |
homestay | dịch vụ ở nhà dân |
caravan /ˈkærəvæn/ | nhà di động (trên xe) |
garden-view suite | phòng hướng vườn |
beach-view suite | phòng hướng biển |
Staff at hotel |
concierge /ˌkɔːnsɪˈeəʒ/ | người gác cổng, khuân hành lý |
receptionist | lễ tân |
waiter/waitress | phục vụ bàn nam/nữ |
housekeeping staff = housekeepers | nhân viên dọn phòng |
chef | đầu bếp |
busboy | tiếp thực (đưa đồ ăn lên, dọn đĩa bẩn xuống) |
supervisor | giám sát |
manager | quản lý |
general manager. | tổng quản lý |
Services at hotel |
room service | dịch vụ phòng (đưa đồ ăn, rượu lên tận phòng) |
bar | |
spa | |
sauna | xông hơi |
fitness gym | |
conference room | phòng hội nghị |
lock box | két sắt chứa đồ quan trọng |
bike rental | dịch vụ cho thuê xe đạp |
car rental | dịch vụ cho thuê xe hơi |
laundry and dry cleaning service | dịch vụ giặt ướt và giặt khô |
catering service | dịch vụ ăn uống |
wake-up call | gọi điện báo thức |
pet treats | dịch vụ chăm sóc thú cưng |
currency exchange | đổi ngoại tệ |
babysitting | trông trẻ |
private dining room | phòng ăn riêng |
What to buy |
postcard | bưu thiếp |
souvenir | đồ lưu niệm |
handicraft | đồ thủ công mỹ nghệ |
antique | đồ cổ |
Customs Inspection: kiểm tra hải quan |
Luggage = baggage | hành lý |
name tag | thẻ tên trên hành lý |
conveyor belt | băng chuyền |
customs clearance | thông quan |
biometric scan | quét sinh trắc (đứng vào máy cho camera quét 360 độ) |
electronic visa | thị thực điện tử |
Others |
tour operator | nhà tổ chức tour, công ty lữ hành |
tour agency | đại lý bán vé tour |
tour guide | hướng dẫn viên |
3 bình luận về “Vocab about the topic of Tourism”