VOCABULARY ABOUT NEWS MEDIA
|
adapted from www.ieltsmaterials.com |
Types of News, Newspapers and Magazines
|
1 |
Online news |
Tin trên mạng |
2 |
A broadsheet |
báo khổ lớn (Tuổi trẻ, Thanh niên, Nhân Dân…) |
3 |
The daily |
nhật báo |
4 |
A tabloid |
báo khổ nhỏ, nói về các tin giật gân và |
5 |
Gutter press |
báo lá cải, chuyên xoi mói đời tư người nổi tiếng |
6 |
A weekly publication |
xuất bản hàng tuần |
7 |
A media outlet |
cơ quan truyền thông |
8 |
biweekly |
bán nguyệt san (2 tuần xuất bản 1 lần) |
9 |
Bulletin |
bản tin (của công ty/ tổ chức) |
10 |
Compact newspaper |
báo khổ nhỏ nhưng nội dung nghiêm túc |
11 |
Fanzine |
tạp chí cho người hâm mộ |
12 |
Heavy newspaper |
(informal) báo đưa tin nghiêm túc |
Newspaper Content
|
13 |
headlines |
tiêu đề, dòng tít |
14 |
columns |
cột/ góc (góc thơ văn, góc tư vấn tâm lý…) |
15 |
advice column |
góc khuyên bảo |
16 |
obituaries |
cáo phó |
17 |
horoscope |
phần nói về cung hoàng đạo, dự đoán tương lai |
18 |
weather report |
tin thời tiết |
19 |
business section |
mục kinh tế |
20 |
international / world news section |
tin quốc tế |
21 |
news in brief |
tin vắn |
22 |
caption |
tiêu đề cho ảnh |
23 |
letter to the editor |
thư gửi biên tập |
24 |
special feature |
câu chuyện nổi bật |
25 |
editorial |
bài xã luận, nêu quan điểm của biên tập viên về các vấn đề xã hội |
26 |
movie review |
đánh giá phim ảnh |
27 |
comic strip |
truyện tranh trong báo |
28 |
press release |
thông cáo báo chí của cơ quan, công ty |
Your Habits
|
29 |
Follow a story |
theo dõi 1 tin |
30 |
peruse my favourite column |
xem kĩ góc báo mình thích |
31 |
track the news |
theo dõi tin |
32 |
catch a news bulletin |
xem bảng tin |
33 |
solve a puzzle |
giải đáp 1 câu đố |
34 |
subscribe to a publication |
đăng kí mua ấn phẩm dài hạn |
Types of News
|
35 |
local news |
tin địa phương |
36 |
international news |
tin quốc tế |
37 |
world events |
tin tức thế giới |
38 |
current affairs |
tin tức hiện tại |
39 |
business news |
tin kinh tế |
40 |
sensational news |
tin thu hút chú ý, tin giật gân |
41 |
the scandal received wide coverage in the press |
vụ scandal được phản ánh nhiều trên mặt báo |
42 |
libel |
nói xấu, bôi nhọ |
43 |
breaking news |
tin mới |
44 |
make the headlines |
tin quan trọng |
45 |
objective reporting |
tường trình khách quan |
46 |
cover story |
bài viết trên trang bìa |
47 |
news coverage |
diện tích mặt báo, thời lượng phát sóng |
48 |
analysis |
sự phân tích |
49 |
the story went viral |
câu chuyện lan truyền mạnh mẽ |
The People Involved
|
50 |
Paparazzi |
thợ săn ảnh |
51 |
unscrupulous reporters |
phóng viên tác nghiệp không cẩn thận |
52 |
a news anchor |
biên tập viên tin tức truyền hình |
53 |
a broadcaster |
a newscaster: phát thanh viên radio/ biên tập viên truyền hình |
54 |
a columnist |
người phụ trách chuyên mục |
55 |
a reporter |
phóng viên |
56 |
a journalist |
phóng viên |
57 |
editor in chief |
tổng biên tập |
58 |
a photojournalist |
phóng viên ảnh |
Phrases and idioms about the news
|
59 |
yellow journalism |
báo hây giật tít, thậm chí xuyên tạc sự thật để thu hút người đọc |
60 |
information overload |
quá tải thông tin |
61 |
invasion of privacy |
xâm phạm quyền riêng tư cá nhân |
62 |
freedom of the press |
tự do báo chí |
63 |
media tycoon = media mogul |
ông trùm truyền thông |
|
|
|
Other Useful Vocabulary for Newspapers
|
64 |
circulation |
lượng phát hành (bao nhiêu copies cho mỗi số báo) |
65 |
layout |
trình bày bài báo/tạp chí |
66 |
attention-grabbing |
a. thu hút chú ý |
67 |
eye-catching |
a. bắt mắt |
68 |
sensational news |
tin giật gân, gây chú ý |
69 |
black and white |
in trắng đen |
70 |
paparazzi |
thợ săn ảnh |
71 |
front page |
trang bìa trước |
72 |
fact checker |
người kiểm tra thông tin (trước khi đem in) |
73 |
hot off the press |
a. tin nóng |
74 |
readership |
lượng độc giả |
75 |
issue |
n. số báo/tạp chí |
76 |
press conference |
cuộc họp báo |
1 bình luận về “Vocabulary about News Media”