VOCABULARY AND FUNCTIONAL LANGUAGE OF TELEPHONING |
| | |
Contact number |
1 | Home/work phone number | số điện thoại nhà/cơ quan |
2 | emergency number | số khẩn cấp |
3 | hot line | số của đường dây nóng |
4 | information line | đường dây cung cấp thông tin |
5 | enquiry line | số bộ phận trả lời câu hỏi |
6 | toll free number | số miễn phí cước gọi |
7 | extension number | số máy nhánh |
8 | distance number | số gọi đường dài |
9 | country code | mã số quốc gia |
10 | area code | mã số vùng |
Call services |
11 | call diversion | chuyển hướng cuộc gọi |
12 | call roaming | chuyển vùng quốc tế (khi ra nước ngoài vẫn dùng được SIM nội địa) |
13 | call back service | dịch vụ gọi lại (giả sử cuộc gọi từ VN qua Mỹ, sẽ được chuyển hướng qua trung tâm gọi lại ở Canada, và trung tâm này sẽ nối máy với người ở Mỹ nhằm giảm chi phí gọi so với cuộc gọi thẳng từ VN sang Mỹ) |
14 | Voice mail | hộp thư thoại (chuyển cuộc gọi được ghi âm của người gọi vào thư thoại khi bạn bận, và bạn sẽ mở lên để nghe khi có thời gian) |
15 | directory enquiries | dịch vụ chỉ dẫn, giải đáp qua điện thoại (như là dịch vụ 1080) |
Cost |
16 | pay per minute/month | trả theo phút/tháng |
17 | subcription fee | tiền thuê bao |
Types of phones |
18 | Landline phone | điện thoại cố định |
19 | touch tone phone | điện thoại cố định điện tử |
20 | rotary phone | điện thoại quay số vòng tròn |
21 | Cell phone/ mobile phone | điện thoại di động |
22 | flip phone | điện thoại nắp gập |
23 | smart phone | điện thoại thông minh |
24 | Pay phone/public phone | điện thoại công cộng |
25 | Phone booth | bốt điện thoại công cộng |
26 | Answering machine | máy trả lời điện thoại tự động |
Parts of a phone |
27 | screen | màn hình |
28 | touch screen | màn hình cảm ứng |
29 | keypad | bàn phím |
30 | mouthpiece | micro của điện thoại |
31 | earpiece | loa trong |
32 | loud speakers | loa ngoài |
33 | volume button | nút chỉnh âm thanh |
34 | earphone jack | lỗ gắm tai nghe |
35 | SIM card tray | khe SIM |
36 | charger | cái sạc |
37 | flashlight | đèn flash |
38 | light sensor | cảm ứng ánh sáng |
39 | front camera | camera trước |
40 | rear camera | camera sau |
41 | home button | nút Home |
42 | tempered glass screen protector | kính cường lực |
43 | phone case | vỏ ốp điện thoại |
44 | phone strap | dây đeo điện thoại |
45 | phone holder | đế gác điện thoại |
Actions with phones |
46 | Phone/call/ring someone = give somebody a call/a ring | gọi điện cho ai |
47 | dial the number | quay số |
48 | speed dial | quay số nhanh |
49 | press the key | nhấn phím |
50 | pick up a call/ answer the phone | nhận cuộc gọi |
51 | hang up the phone | kết thúc cuộc gọi |
52 | set the phone to silent mode | để chế độ im lặng |
53 | set the phone to airplane mode | để chế độ máy bay |
54 | charge your phone | sạc điện thoại |
55 | swipe the screen | vuốt màn hình |
56 | input the PIN | nhập mã PIN |
57 | draw your pattern to unlock the phone | vẽ mẫu hình mở khóa |
58 | set up Wi-Fi hotspot/tethering | thiết lập điểm truy cập không dây |
59 | turn off Wi-Fi hotspot/tethering | tắt điểm truy cập không dây |
60 | plug your cellphone into the laptop | cắm điện thoại vào máy tính |
61 | install/uninstall an application | cài/gỡ ứng dụng |
62 | set up two-factor authentication for social networks | thiết lập bảo mật 2 lớp |
63 | change the wallpaper | thay đổi hình nền |
64 | adjust the brightness | điều chỉnh |
65 | turn on reading mode | bật chế độ đọc sách (giảm ánh sáng xanh) |
66 | add/remove pages on home screen | thêm/bớt trang trên màn hình chính |
67 | add/remove icons on screen pages | thêm bớt biểu tượng trên trang |
Functional language for phone calls |
68 | Can I talk to Mr. James please? | Tôi có thể nói chuyện với ông James được không? |
69 | Speaking. How can I help you? | James đây. Tôi giúp gì được anh? |
70 | Could you hold on? | Anh làm ơn giữ máy |
71 | Hold the line please. | Anh làm ơn giữ máy |
72 | Hang on please. | Anh làm ơn giữ máy |
73 | I’ll put you through to Mr. James | Tôi sẽ nối máy cho anh với James |
74 | I will connect you to Mr. James now | Tôi sẽ nối máy cho anh với James |
75 | Could you ask Mr. James to call me back? | Anh làm ơn nhắn James gọi lại cho tôi nhé. |
76 | I’m sorry, he is not in at the moment. Can you call back later? | Xin lỗi, anh ta không có ở đây bây giờ. Anh gọi lại sau được không? |
77 | Can I leave a message? | Tôi có thể để lại lời nhắn được không |
78 | Could you take a message for him? | Anh lấy lời nhắn cho anh ấy nhé |
79 | I’m sorry, you’ve got the wrong number. | Xin lỗi, anh gọi nhầm số nhé. |
80 | Could you speak up a bit please. It is very noisy here | Làm ơn nói lớn 1 tí. Ở đây ồn quá |
81 | Hang up on someone | Cúp máy khi đang nói chuyện với ai |
82 | Get off the phone | Bỏ điện thoại xuống đi nào |
83 | The waitor cuts me off while I was on the phone | Bồi bàn cắt ngang cuộc gọi của tôi |
Others |
84 | Phone subscriber | thuê bao điện thoại |
85 | operator | điện thoại viên (chuyên nhận cuộc gọi đến, nối máy với phòng ban, làm các tác vụ như gọi điện đánh thức, cung cấp thông tin về tổ chức cho khách) |
86 | Telephone directory | danh bạ điện thoại |
87 | Dialing tone | tiếng quay số (cho biết đầu dây bên kia không bận và có thể gọi được) |
88 | Ring tone | nhạc chuông điện thoại |
89 | hold music | nhạc chờ |