Vocabulary about Architecture

VOCABULARY ABOUT ARCHITECTURE

   

Building types

1Complex /ˈkɒmplɛks/khu phức hợp (gồm căn hộ, khu mua sắm, rạp chiếu phim, nhà hàng…)
2high-rise = skyscrapersnhà cao tầng
3three-storey housenhà 3 tầng
4terraced houses /ˈtɛrəst/nhà phố (chung vách, cùng độ cao, kiến trúc)
5semi-detached houses2 nhà có chung 1 tường
6penthousecăn hộ trên nóc tòa nhà chung cư
7treehousenhà trên cây
8igloonhà băng của người Eskimo
9huttúp lều, nhà gỗ tạm
10cabinnhà gỗ nhỏ
11cottage /ˈkɒtɪʤ/nhà tranh
12boat housenhà thuyền
13bunkerbong ke
14pre-fabricated housesnhà tiền chế, chỉ cần lắp ráp
15caravannhà di động trên xe
16slumKhu ổ chuột
17Blockdãy nhà
18main buildingtòa nhà trung tâm (tòa hành chính, nơi có các phòng ban thường dùng trong trường đại học)
19wingscánh phải, cánh trái của 1 tòa nhà
20annex /ˈænɛks/khu nhà mới xây thêm
21extension buildingkhu nhà mở rộng từ tòa nhà ban đầu
22constructioncông trình đang xây dựng
23premisescơ ngơi (nhà, vườn, đất đai xung quanh nhà)

Structure

24floor plansơ đồ bố trí 1 tầng
25entrancelối vào, cổng
26foyer = lobbyđại sảnh/khu vực tiếp tân/phòng chờ
27floorsàn nhà/tầng trong tòa nhà
28corridor = hallway = hallhành lang
29balconyban công
30atticgác xép áp mái
31mezzaninetầng lửng
32partition wallvách ngăn
33front door, side door, rear doorcửa trước, bên hông, sau
34fire exitlối thoát hỏa hoạn
35lift = elevatorthang máy
36escalatorthang cuốn
37stairs casecầu thang
38the stair railingtay vịn cầu thang
39pillarcột (có thể chịu lực hoặc không chịu lực)
40columncột chịu lực
41loungesảnh
42restroomnhà vệ sinh
43toiletnhà vệ sinh/cái bồn cầu
44walltường
45roofmái
46ceilingtrần nhà
47basementtầng hầm (có thể dùng để ở, làm kho)
48cellarhầm chứa rượu, thức ăn
49exterior wallstường ngoài trời
50interior doorscửa trong nhà của các phòng
51ventilationsự thông khí
52aerationair-conditioning, fans, windows (các hệ thống thông khí)

Building materials: vật liệu xây dựng

53Woodgỗ
54Timberván gỗ
55Clayđất sét
56Earthđất
57Brickgạch
58Tile /taɪl/gạch lát/ngói
59Steelthép
60Glasskính
61tempered glasskính cường lực
62Stoneđá
63Cement /sɪˈmɛnt/xi măng
64Gravelđá dăm
65Sandcát
66Concrete /ˈkɒnkriːt/bê tông (xi măng, cát, đá dăm, nước)
67Thatchlá tranh
68Insulationsự cách nhiệt
69Plasticnhựa
70Plaster boardtấm thạch cao
71laminate /ˈlæmɪneɪt/gỗ nhiều lớp công nghiệp
72reinforced-concretebê tông chịu lực

Security: an ninh

73alarm systemhệ thống báo động
74decoy camera /ˈdiːkɔɪ/camera giả để dọa trộm
75surveillance cameracamera giám sát
76fire alarmhệ thống báo cháy
77fire drilldiễn tập chữa cháy

Words to describe a building

78fully furnishedđược trang bị đầy đủ nội thất
79an eyesoretòa nhà xấu
80an elegant structurecấu trúc thanh tao
81environmentally friendly buildingtòa nhà gần gũi với thiên nhiên
82state-of-the-art interiornội thất hiện đại tối tân
83iconic architecture /aɪˈkɒnɪk/kiến trúc  biểu tượng
84historic buildingtòa nhà có tầm quan trọng về lịch sử
85energy efficient designthiết kế tiết kiệm năng lượng
86well-ventilated housenhà thoáng khí
87spacious housenhà rộng

Others

88Landscaped gardenvườn cảnh
89focus on building functionalitysự chú trọng đến chức năng cho ngôi nhà
90house warming partytiệc tân gia
91house huntingviệc lùng mua nhà
92get on property laddervào con đường phát triển sở hữu bất động sản
93apply for a mortgage /ˈmɔːgɪʤ/nộp đơn vay để mua nhà

Làm bài tập nghe về chủ đề này tại đây

Viết một bình luận

Facebook
YouTube
YouTube