VOCABULARY ABOUT STUDENT’S ACCOMMODATION |
| | |
Types of accommodation |
1 | dormitory | kí túc xá |
2 | hall of residence | kí túc xá |
3 | flat/apartment | căn hộ có nhiều phòng |
4 | studio | căn hộ có 1 phòng vừa làm phòng ngủ, phòng khách, bếp |
5 | rented house | nhà thuê |
6 | terraced house /’terəs/ | nhà phố chung vách, xây cùng kiến trúc |
7 | bungalow /´bʌηgəlou/ | nhà trệt (có thể có gác xép) |
8 | semi-detached house | cụm 2 nhà có chung 1 vách |
9 | student hostel /´hɔstəl/ | nhà nghỉ giá rẻ cho sinh viên |
Location |
10 | city centre | |
11 | near a thoroughfare /´θʌrə¸fɛə/ | gần trục giao thông chính |
12 | within walking distance from the tube station | ở gần, đi bộ được |
13 | in the suburb/ on the outskirt | ở ngoại ô |
14 | rural area | ở nông thôn |
15 | downtown | ở trung tâm thành phố |
16 | uptown, | ở xa trung tâm |
17 | commute to school | đi xe/ tàu hàng ngày đến trường |
People involved |
18 | Landlord/ landlady | chủ nhà nam/nữ |
19 | Property owner | chủ nhà (nói chung cho nam và nữ) |
20 | Tenant | người thuê nhà |
21 | Real-estate agent | nhân viên bất động sản |
22 | host family | gia đình chủ nhà |
23 | host parents | cha mẹ của gia đình sinh viên ở cùng |
24 | au pair /ˌəʊ peə/ | người ở trọ nhà người khác và đổi lại là làm việc nhà giúp họ |
Rent: tiền thuê nhà |
25 | Deposit | tiền cọc |
26 | Insurance | bảo hiểm |
27 | monthly rent | tiền thuê nhà hàng tháng |
Furniture |
28 | single bed | giường đơn nhỏ |
29 | double bed | giường đôi lớn |
30 | twin beds | 2 giường giống nhau trong 1 phòng |
31 | bunk bed | giường tầng |
32 | bed-side table | bàn cạnh đầu giường |
33 | bed lamp | đèn ngủ |
34 | mattress | nệm |
35 | bed linen /ˈlɪnɪn/ = sheet + pillow case | ra trải giường + áo gối |
36 | blanket | chăn, mền |
37 | quilt /kwilt/ | chăn bông của người Scotland và Ireland, được làm thủ công rất đẹp |
38 | bolster /´boulstə/ | gối ôm |
39 | cushion /´kuʃən/ | gối đệm tựa lưng trên sofa |
40 | pillow | gối |
Dietary requirements: yêu cầu ăn uống |
41 | Vegetarian | thuộc về ăn chay |
42 | have allergy to cumin /ˈæləʤi tuː ˈkʌmɪn/ | dị ứng với cumin (không ăn được tinh bột) |
43 | have allergy to peanut/egg | dị ứng với đậu phộng/ trứng |
44 | meal time | giờ giấc ăn |
Bills: hóa đơn |
45 | electricity, water, gas, telephone bills | |
Listening situations: Repair (section 1) |
Facilities |
46 | Garage | ga ra xe |
47 | cellar | hầm (chứa rượu, phô mai) |
48 | Garden | vườn |
49 | the basement | tầng hầm |
50 | attic /ˈætɪk/ | gác xép |
51 | mezzanine /´mezə¸ni:n/ | gác lửng |
52 | swimming pool | hồ bơi |
53 | front yard | sân trước |
54 | patio /ˈpætɪəʊ/ | khoảng sân không có mái che, dùng để ngồi uống trà… |
55 | fence | hàng rào |
56 | corridor/hallway /ˈkɒrɪdɔː/ | hành lang |
57 | front door | cửa trước |
58 | back door | cửa sau |
59 | Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ | tủ quần áo |
60 | Bookshelf | kệ sách |
61 | cupboard /’kʌpbəd/ | tủ chén |
62 | coffee machine | máy pha cà phê |
63 | washing machine | máy giặt |
64 | Fridge/refrigerator | tủ lạnh |
65 | air-conditioner | máy lạnh |
66 | door/ timer/ thermal relay | cửa/bộ hẹn giờ/ rơ le nhiệt (trong nồi cơm điện) |
67 | light | đèn |
68 | electric socket | ổ cắm |
69 | clock | đồng hồ treo tường |
70 | gas stove igniter/burner | bộ đánh lửa bếp ga |
71 | microwave oven | lò vi sóng |
72 | electric rice cooker | nồi cơm điện |
73 | toaster | máy nướng bánh mì |
74 | water pipe, gas pipe | ống nước, ống ga |
75 | faucet/tap /ˈfɔsɪt/ | vòi nước |
76 | shower | vòi sen |
77 | kitchen cabinet | tủ bếp |
78 | curtains | rèm |
79 | chest of drawers | tủ nhiều ngăn kéo |
80 | the staircase | cầu thang |
81 | stair railing | tay vin cầu thang |
82 | the gutter | máng xối (hứng nước từ mái nhà) |
83 | the shutter | cửa chớp |
84 | the sliding door | cửa lùa |
85 | the roof | mái nhà |
86 | façade /fə:’sɑ:d/ | mặt tiền nhà |
87 | the fireplace | lò sưởi |
88 | the chimney | ống khói |
Main problems |
89 | leaking steam/gas/water | rò rỉ hơi nước, ga, nước |
90 | broken door | hỏng cửa |
91 | broken fan | hỏng quạt |
92 | flickering light | bóng đèn nhấp nháy |
93 | leakage | sự rò rỉ |
94 | no electricity | không có điện |
95 | be broken/doesn’t work/ be out of order | bị hỏng |
96 | broken lock | hỏng khóa |
97 | jammed drawers | ngăn kéo bị kẹt |
98 | torn curtains | rèm cửa bị rách |
99 | slippery floor => add traction strips | nền nhà trơn => thêm các dải ma sát |
When to repair |
100 | Immediately/straight away/right now | ngay lập tức |
101 | Urgent | khẩn cấp |
102 | On weekdays | vào ngày trong tuần |
103 | At weekends | cuối tuần |
104 | in a couple of weeks | trong vài tuần tới |
2 bình luận về “Vocabulary about Student’s Accommodation”