VOCABULARY ABOUT ANIMALS
Australian animals | ||
1 | Kangaroo | kangaroo lớn |
2 | Wallaby | kangaroo nhỏ |
3 | Koala | gấu koala chuyên leo cây và ăn lá cây bạch đàn |
4 | Wombat | gấu túi (xuất hiện khắp nơi trên biển cảnh báo giao thông Úc ở những đoạn đường có con này hay băng ngang, vì nếu gặp thì rất dễ đâm vào nó khi…nó chỉ đi chậm chứ không chạy) |
5 | dingo | chó hoang ở Úc |
6 | Tasmanian devil | con quỉ Tasmania |
7 | lorikeet | vẹt lorikeet loài chim đặc trưng của Úc |
Types of animals | ||
8 | nocturnal | động vật kiếm ăn ban đêm |
9 | diurnal animals | động vật đi ăn ban ngày |
10 | mammal | động vật hữu nhủ |
11 | marsupial | thú có túi |
12 | reptile | bò sát |
13 | invertebrate | động vật nhuyễn thể không có xương sống (sứa, sâu, bọt biển, ốc…) |
14 | cetacean | động vật biển có vú (cá voi, cá heo) |
15 | crustacean | loài giáp xác (tôm cua, ốc) |
16 | rodent | loài gặm nhấm |
17 | Mammals: động vật hữu nhủ | |
18 | polar bear | gấu trắng bắc cực |
19 | squirrel | con sóc |
20 | cattle | gia súc |
21 | goat | con dê |
22 | wolf | chó sói |
23 | fox | cáo |
24 | cheetah | báo săn gê pa(thân mình thon như chó săn) |
25 | jaguar | báo đốm châu Mỹ |
26 | leopard | báo hoa mai (đốm nhỏ và dày hơn đốm của jaguar) |
27 | panther | báo đen |
28 | puma | báo sư tử (màu nâu vàng không đốm) |
29 | camel | lạc đà |
30 | alpaca | lạc đà không bướu |
31 | mustang | ngựa thảo nguyên |
32 | warthog | heo rừng |
33 | giraffe | hưu cao cổ |
34 | springbok | linh dương Nam Phi |
35 | hedgehog | con nhím Âu (nho nhỏ các bạn hay mua về nuôi) |
36 | porcupine | con nhím lớn lông dài |
37 | gazelle | linh dương |
38 | wildebeest | linh dương đầu bò |
39 | bison | bò Bắc Mỹ |
40 | reindeer | con tuần lộc |
41 | platypus | thú mỏ vịt |
42 | domesticated animals | vật nuôi trong nhà |
43 | wild animals | động vật hoang dã |
Young animals | ||
44 | Tiger cub | con hổ con |
45 | puppy | chó con |
46 | calf | con bê |
47 | lamb | con cừu con |
48 | chick | gà/chim con |
49 | tadpole | con nòng nọc |
50 | cocoon | cái kén |
51 | caterpillar | con sâu |
52 | Birds: chim | |
53 | Songbird | chim có tiếng hót hay |
54 | Shorebird | chim sống ở đầm lầy |
55 | Seabird | chim biển |
56 | Water fowl | các loài chim nước (vịt trời ngỗng…) |
57 | ostrich | đà điểu |
58 | emu | đà điểu châu Úc |
59 | kiwi | chim kiwi New Zealand |
60 | falcon | chim ó |
61 | flamingo | chim hồng hạc |
62 | swan | thiên nga |
63 | goose | ngỗng |
64 | parrot | con vẹt |
65 | black bird | chim sáo |
66 | nightingale | họa mi |
67 | kingfisher | chim bói cá |
68 | osprey | chim ưng biển |
69 | falcon | chim ưng chim cắt |
70 | eagle | đại bang |
71 | owl | chim cú |
72 | sparrow | chim sẻ |
73 | crane | sếu |
74 | crow | quạ |
75 | cuckoo | chim cúc cu |
76 | quail | chim cút |
77 | canary | chim hoàng yến |
78 | babbler | chim khứu |
79 | vulture | kềnh kềnh |
80 | humming bird | chim ruồi |
81 | woodpecker | chim gõ kiến |
82 | flamingo | chim hồng hạc |
83 | paradise bird | chim thiên đường |
84 | Red-whiskered | chim chào mào |
85 | Insects | côn trùng |
86 | honey bee | ong mật |
87 | wasp | ong bắp cày |
88 | bumble bee | ong bầu |
89 | butterfly | con bướm |
90 | dragonfly | con chuồn chuồn |
91 | firefly | con đôm đốm |
92 | ladybird | con bọ rùa |
93 | grasshopper | cào cào |
94 | cicada | con ve |
95 | locust | châu chấu |
96 | dung bettle | bọ hung |
97 | stink bug | con bọ xít |
98 | flea | con bọ chét |
99 | bed bug | con rệp giường |
100 | aphid | con rệp ăn trái cây |
101 | cockroach | gián |
102 | termite | con mối |
103 | woodworm | con mọt |
104 | worms | con sâu |
105 | larva | con giòi (ấu trùng của côn trùng) số nhiều: larvae |
106 | life cycle | vòng đời |
107 | transformation | sự thay hình đổi dạng qua các chu kì sinh trưởng |
108 | Marine animals: động vật dưới nước | |
109 | whale | cá voi |
110 | dolphin | cá heo |
111 | shark | cá mập |
112 | salmon | cá hồi |
113 | tuna | cá ngừ |
114 | mackerel | cá thu |
115 | sardine | cá mòi |
116 | red tillapia | cá điêu hồng |
117 | snake-head fish | cá lóc |
118 | elephant ear fish | cá tai tượng |
119 | crocodile | cá sấu (mỏ hình tam giác) |
120 | alligator | cá sấu Nam Mỹ (mỏ vuông) |
121 | finfish | cá có vây |
122 | shellfish | các loại động vật dưới nước có vỏ (tôm cua sò ốc) |
123 | Catfish | cá da trơn |
124 | tortoise | con rùa trên cạn |
125 | turtle | con rùa biển/con vích |
126 | tiger shark | cá mập hổ |
127 | stingray | cá đuối |
128 | octopus | bạch tuộc |
129 | squid | con mực |
130 | lobster | tôm hùm |
131 | prawn | tôm sú (có 2 cặp càng tôm thương phẩm) |
132 | shrimp | tôm có 3 cặp càng và không được ưa chuộng bởi thị trường Âu Mĩ |
133 | sea cucumber | con hải sâm |
134 | otter | con rái cá |
135 | sea urchin | con cầu gai/nhím biển |
136 | abalone | con bào ngư |
137 | walrus | con hải mã con moóc (có nanh dài) |
138 | seal | con hải cẩu |
139 | otter | con rái cá |
140 | plankton | sinh vật phù du |
141 | amphibian | động vật lưỡng cư |
Animal groups: bầy | ||
142 | a school of fish | bầy cá |
143 | a pride of lions | bầy sư tử |
144 | a pack of dogs/wolves | bầy chó/sói |
145 | a flock of birds | bầy chim |
146 | a herd of cattle | bầy gia súc |
147 | a mob of kagaroos | bầy kangaroo |
148 | a zeal of zebras | bầy ngựa vằn |
149 | a colony/ a swarm of bees | bầy ong |
150 | Natural habitats: môi trường sống; biomes: các quần thể sinh vật | |
151 | hares live in dens | thỏ rừng sống trong hang |
152 | birds live in nests | chim ở trong tổ |
153 | honey bees live in beehives | ong trong tổ ong |
154 | swamp/ wetland | đầm lầy |
155 | tropical rain forest | rừng mưa nhiệt đới |
156 | desert | sa mạc |
157 | tundra | đồng rêu đới lạnh |
158 | taiga | rừng lạnh taiga |
159 | deciduous forest | rừng cây rụng lá |
160 | evergreen forest | rừng cây lá kim (không rụng lá vào mùa thu) |
161 | grassland/savanna | đồng cỏ |
Animal’s parts: các bộ phận của động vật | ||
162 | tail | đuôi |
163 | fins | vây |
164 | dorsal fin | vây lưng |
165 | scales | vảy cá |
166 | gill | mang cá |
167 | lung | phổi |
168 | atenna | râu |
169 | wing | cánh |
170 | snout | mõm (heo chó ngựa…) |
171 | paw | bàn chân (chó mèo gấu…) |
172 | claw | móng vuốt |
173 | fang | răng nanh |
174 | elephant’s tusk | ngà voi |
175 | buffalo’s horn | sừng trâu |
176 | elephant’s trunk | vòi voi |
177 | tiger’s stripes | vằn lông hổ |
178 | leopard’s spots | đốm của báo |
179 | lion’s mane | bờm sư tử |
180 | bird’s crown | mào chim |
181 | dog’s ridge | xoáy lưng chó |
182 | camel’s hump, ox’s hump | bứu lạc đà, bò |
183 | Wildlife conservation: sự bảo tồn động vật hoang dã | |
184 | natural reserve | khu bảo tồn = sanctuary khu bảo tồn thiên nhiên |
185 | endangered animal | động vật có nguy cơ tuyệt chủng |
186 | species | loài vật |
187 | extinction | sự tuyệt chủng |
188 | extinct | a. tuyệt chủng = die out |
189 | famine | nạn đói |
190 | breeding program | chương trình nhân giống |
191 | animal rescue | việc giải cứu động vật |
192 | poaching | việc săn trộm |
193 | infectious disease | bệnh truyền nhiễm |
194 | biosystem | hệ sinh thái |
195 | the red book | sách đỏ |
Đọc bài về Animals tại đây
Làm bài tập nghe về chủ đề Animals tại đây
1 bình luận về “Từ vựng về động vật – animal vocabulary”