98 | Hospital (adapted from www.pnvt.vn) |
99 | Clinic | phòng khám tư |
100 | Ward | khoa (trong bệnh viện) |
101 | Practice | cách làm, cách hành nghề |
102 | Outpatient Dept. | OPD Khoa Khám bệnh |
103 | Emergency Room | ER Khoa Cấp cứu |
104 | Intensive Care Unit | ICU Khoa Hồi sức người lớn |
105 | Neonatal Intensive Care Unit | NICU Khoa Hồi sức sơ sinh |
106 | Haemodialysis/ Kidney Dialysis Dept. | Khoa Lọc thận |
107 | Cardiology Dept. | Khoa Nội Tim mạch |
108 | Endocrinology Dept. | Khoa Nội tiết |
109 | Gastroenterology Dept. | Khoa Nội Tiêu hóa |
110 | Hepato-Biliary-Pancreatic Dept. | Khoa Gan – Mật – Tụy |
111 | Pediatrics Dept. | Khoa Nhi |
112 | General Medical/Medicine Dept. | Khoa Nội tổng hợp |
113 | Neurology Dept. | Khoa Nội Thần kinh |
114 | Respiratory Dept. | Khoa Nội Hô hấp |
115 | Tuberculosis Dept. | Khoa Lao |
116 | Infectious Diseases Dept. | Khoa Bệnh nhiễm |
117 | Nephrology Dept. | Khoa Nội Thận |
118 | Surgery Suite | Khu Phẫu thuật |
119 | Preoperative Room | Phòng Tiền phẩu |
120 | Surgery Room | Phòng Mổ |
121 | Operation Theatre | OT Khoa Phẫu thuật |
122 | Recovery Room | RR Phòng Hậu phẫu |
123 | General Surgery Dept. | Khoa Ngoại Tổng quát |
124 | Cardiothoracic Surgery Dept. | Khoa PT TM-LN |
125 | Interventional Cardiology Dept. | Khoa Tim mạch can thiệp |
126 | Ear – Nose -Throat Dept. | ENT Khoa TMH |
127 | Ophthalmology Dept. | Khoa Mắt |
128 | Oral and MaxilloFacial Dept. | OMF Khoa RHM |
129 | Obstetrics & Gynaecology Dept. | O&G Khoa Phụ Sản |
130 | Neurosurgery Dept. | Khoa Ngoại TK |
131 | Trauma – Orthopedics Dept. | Khoa Chấn thương chỉnh hình |
132 | Rheumatogoly Dept. | Khoa Thấp khớp |
133 | Musculoskeletal system Dept. | Khoa Cơ xương khớp |
134 | Physical therapy Dept. | Khoa Vật lý trị liệu |
135 | Urology Dept. | Khoa Tiết niệu |
136 | Andrology Dept. | Khoa Nam học |
137 | Anorectal Unit | Đơn vị Hậu môn – trực tràng |
138 | Immunology Dept. | Khoa Miễn dịch |
139 | Oncology Dept. | Khoa Ung thư |
140 | Nutrition Dept. | Khoa Dinh dưỡng |
141 | Hematology Dept. | Khoa Huyết học |
142 | Dermatology Dept. | Khoa Da liễu |
143 | Cosmetic Surgery dept | Khoa Phẫu thuật Thẫm mỹ |
144 | Gerontology/Geriatics Dept. | Khoa lão |
145 | Vaccination Room | Phòng Tiêm chủng |
146 | Maternity Unit | Khoa sản |
147 | Nursing department | Phòng điều dưỡng |
148 | Administrative department | Phòng quản trị |
149 | Finance department | Phòng tài vụ |
150 | Department of medical equipment & material | Phòng vật tư – thiết bị y tế |
151 | Outpatient department | Khoa khám bệnh |
152 | Department of child healthcare | Khoa sức khỏe trẻ em |
153 | Psychology department | Khoa tâm lý |
154 | Day surgery unit | Phòng mổ trong ngày |
155 | Emergency department | Khoa cấp cứu |
156 | Pediatric intensive care and toxic management department | Khoa hồi sức chống độc |
157 | Neonatal intensive care unit | Khoa hồi sức sơ sinh |
158 | Pediatric department | Khoa nội |
159 | Nephrology – endocrinology department | Khoa thận – nội tiết |
160 | Neurology department | Khoa thần kinh |
161 | Respiratory department | Khoa hô hấp |
162 | General pediatric department | Khoa nội tổng hợp |
163 | Gastroenterology department | Khoa nội tiêu hóa |
164 | Neonatal department | Khoa sơ sinh |
165 | Infectious disease department | Khoa nhiễm |
166 | Cardiology department | Khoa tim mạch |
167 | General surgery department | Khoa ngoại tổng hợp |
168 | Neurosurgery department | Khoa ngoại thần kinh |
169 | Urology department | Khoa niệu |
170 | Orthopedic & burn department | Khoa bỏng chỉnh trực |
171 | Odonto – maxillofacial department | Khoa răng hàm mặt |
172 | Anesthesia department | Khoa phẫu thuật gây mê |
173 | Oncolgy & hematology department | Khoa ung bướu huyết học |
174 | Hematology laboratory department | Khoa xét nghiệm huyết học |
175 | Biochemistry department | Khoa sinh hóa |
176 | Microbiology department | Khoa vi sinh |
177 | Diagnostic imaging department | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
178 | Infection control department | Khoa chống nhiễm khuẩn |
179 | Pharmacy department | Khoa dược |
180 | Nutrition department | Khoa dinh dưỡng |
181 | Staff healthcare unit | Y tế cơ quan |
182 | Pediatric consultation center | Phòng khám theo yêu cầu chất lượng cao |
183 | Laboratory dept. | Khoa xét nghiệm |
184 | Imaging diagnostic dept. | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
185 | Pharmacy dept. | Khoa Dược |
186 | Endoscopy dept. | Khoa Nội soi |
187 | Infection control dept. | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
188 | Nephrology and hemodialysis department | Khoa nội thận và lọc máu |
Thank a lot
Đáp án câu 12 bị lỗi đánh máy Thầy ạ,
Shop assistants thay vì hop assistants ạ
Thank em nhiều. Thầy đã sửa rồi nhé
Oups, chắc là bạn Thơm đây mà. Anh sửa rồi nhé Thơm. Cảm ơn em nhé